• Revision as of 13:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /in'lɑ:dʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
    (nhiếp ảnh) phóng to
    (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích

    Nội động từ

    to enlarge on (upon) sth
    bàn luận sâu về điều gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mở rộng, phóng to

    Toán & tin

    phóng rộng
    enlarge font
    phóng rộng bộ chữ
    Tham khảo

    Vật lý

    phóng ảnh

    Xây dựng

    khuếch rộng
    enlarge a bore hole
    khuếch rộng lỗ khoan

    Kỹ thuật chung

    gộp
    mở rộng
    phát triển
    phóng lớn
    phóng đại
    enlarge image
    ảnh phóng đại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Increase, expand, magnify, amplify, extend, swell, dilate,spread, wax, widen, broaden, lengthen, elongate, stretch,distend; add to, supplement, augment; inflate; Colloq blow up:The government will enlarge the area devoted to public parks.Enlarge the photographs and details appear. 2 enlarge on orupon. expand on, expatiate on, amplify, expound; detail,elaborate (on): The speaker was asked to enlarge on her plansfor building new hospitals.

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. make or become larger or wider.
    A tr.describe in greater detail. b intr. (usu. foll. by upon)expatiate.
    Tr. Photog. produce an enlargement of (anegative). [ME f. OF enlarger (as EN-(1), LARGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X