• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở rộng
    enlarged meeting
    cuộc họp mở rộng [
    Bổ sung
    enlarged edition
    xuất bản có bổ sung

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    reduced , contracted , shrunken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X