• Revision as of 15:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
    to make an ascent in a balloon
    lên không bằng khí cầu, đi khí cầu
    Sự đi ngược lên (dòng sông...)
    Con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

    Điện tử & viễn thông

    pha (được) đẩy lên

    Kỹ thuật chung

    độ dốc
    đường dốc
    ascent resistance
    lực cản đường dốc
    sự nâng

    Oxford

    N.

    The act or an instance of ascending.
    A an upwardmovement or rise. b advancement or progress (the ascent ofman).
    A way by which one may ascend; an upward slope.[ASCEND, after descent]

    Xây dựng

    đường dốc

    Tham khảo chung

    • ascent : National Weather Service
    • ascent : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X