• Revision as of 16:46, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /prior/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái prioress)

    Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên
    Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)

    Tính từ

    Trước, ưu tiên

    Phó từ

    ( + to) trước khi
    prior to my arrival
    trước khi tôi đến

    Toán & tin

    tiên nghiệm, trước
    tiền nhiệm

    Kỹ thuật chung

    đứng trước
    ưu tiên
    prior art
    kỹ nghệ ưu tiên

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.

    Xây dựng

    ưu tiên, trước

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj.
    Earlier.
    (often foll. by to)coming before in time, order, or importance.
    Adv. (foll. byto) before (decided prior to their arrival).
    N.
    Thesuperior officer of a religious house or order.
    (in an abbey)the officer next under the abbot.
    Priorate n. prioress n.priorship n. [L, = former, elder, compar. of OL pri = L praebefore]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X