• Revision as of 05:21, ngày 21 tháng 11 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈdɪvɪˌdɛnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) số bị chia, cái bị chia
    (tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    số bị chia
    sự đoán nhận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phần được trả
    số bị chia
    tiền lãi cổ phần
    accumulated dividend
    tiền lãi có phần được tích lũy
    dividend record
    Bản báo cáo cổ tức

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a sum of money to be divided among a number of persons,esp. that paid by a company to shareholders. b a similar sumpayable to winners in a football pool, to members of acooperative, or to creditors of an insolvent estate. c anindividual's share of a dividend.
    Math. a number to bedivided by a divisor.
    A benefit from any action (their longtraining paid dividends).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X