• Revision as of 22:59, ngày 13 tháng 12 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ɛmˈpɪrɪkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm

    Kỹ thuật chung

    kinh nghiệm
    empirical coefficient
    hệ số kinh nghiệm
    empirical data
    số liệu kinh nghiệm
    empirical method
    phương pháp kinh nghiệm
    empirical parameter
    thông số kinh nghiệm
    empirical relation
    hệ thức kinh nghiệm
    empirical relationship
    quan hệ kinh nghiệm
    empirical temperature
    nhiệt độ theo kinh nghiệm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Empiric, experiential, practical, observed, pragmatic,experimental: He has been there and has empirical knowledge ofthe system.

    Oxford

    Adj.

    Based or acting on observation or experiment, not ontheory.
    Philos. regarding sense-data as valid information.
    Deriving knowledge from experience alone.
    Empirically adv.

    Cơ - Điện tử

    (adj) kinh nghiệm, thực nghiệm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X