• /kən´diʃənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có điều kiện
    conditioned reflex
    phản xạ có điều kiện
    ( (thường) trong từ ghép) ở tình trạng nào đó, ở trạng thái nào đó
    Điều hoà (không khí)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    được điều ẩm
    được diều hòa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X