• /kən´strʌktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xây dựng, kỹ sư xây dựng
    (hàng hải) kỹ sư đóng tàu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phương thức khởi tạo
    hàm dựng
    hàm tạo

    Xây dựng

    người lắp ráp
    nhà thầu (ít dùng)

    Kỹ thuật chung

    người xây dựng

    Địa chất

    người xây dựng, kỹ sư xây dựng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X