• /di´fendənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người bị kiện, bị đơn, bị cáo
    ( định ngữ) bị kiện, bị kiện tụng
    defendant firm
    hãng kinh doanh bị kiện

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bị cáo
    bị đơn
    người bị đòi bồi thường
    người bị tố cáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X