• Thông dụng

    Danh từ

    Cặn
    Nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)
    Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)
    dr:ft
    danh từ
    Bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch
    (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)
    to make a draft on...
    lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)
    (thương nghiệp) hối phiếu
    (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
    (kỹ thuật) gió lò
    Sự kéo
    beasts of draft
    súc vật kéo (xe...)
    (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...)

    Ngoại động từ

    Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với
    (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
    (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X