• (đổi hướng từ Beasts)
    /bi:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú vật, súc vật,thú rừng lớn
    beast of prey
    thú săn mồi,
    beast of burden
    súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
    ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
    Người hung bạo
    Người mình ghét

    Cấu trúc từ

    the Beast
    kẻ thù của Chúa
    the beast
    thú tính (trong con người)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    súc vật
    thú vật
    thú nuôi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X