• /eks´tensə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ duỗi ( (cũng) extensor musicle)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giãn tử
    absolute extensor
    giãn tử tuyệt đối
    absolute extensor
    giản tử tuyệt đối

    Y học

    cơ duỗi
    extensor muscle of fith digit proper
    cơ duỗi riêng ngón tay út
    extensor muscle of great toe short
    cơ duỗi ngắn ngón chân cái
    extensor musele of wrist radial long
    cơ duỗi cổ tay quay dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X