• /im¸plækə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác implacableness

    Danh từ
    Tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng
    Tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X