• /´nou¸wɛə/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không nơi nào, không ở đâu
    it was nowhere to be found
    không tìm thấy cái đó ở đâu cả
    to be (come in) nowhere
    (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
    nowhere near
    không được đến
    nowhere near 100
    không được đến một trăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X