-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- begin , commence , constitute , construct , create , endow , erect , establish , fashion , fix , form , get going , inaugurate , initiate , institute , launch , organize , originate , plant , raise , ring in , settle , settle up , start , start the ball rolling , start up , bottom , build , ground , predicate , rear , rest , root , stay , support , sustain , set up , underpin , base , board , cast , depart , equipped , gather , isolate , located , mould , provided , supported
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ