• /faund/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find

    Ngoại động từ

    Nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
    Đúc (kim loại)
    Thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
    to found a new city
    xây dựng một thành phố mới
    to found a party
    thành lập một đảng
    Căn cứ vào, dựa trên
    arguments founded on facts
    lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xây dựng, thành lập

    Cơ - Điện tử

    Nấu chảy, đúc

    Xây dựng

    đặt móng

    Kỹ thuật chung

    căn cứ vào
    đổ
    dựa trên
    đúc
    rót

    Kinh tế

    thành lập
    xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X