• /ri´kɔgnizəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác recognisance

    Danh từ

    (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
    to enter into recognizances (for somebody)
    cam kết trước toà (về ai)
    Tiền bảo chứng (cho việc cam kết)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cam kết trước tòa
    sự cam kết trước tòa (về việc không phá rối trị an, trả nợ)
    tiền bảo chứng cho sự cam kết đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X