• /´roubɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người máy
    Người ứng xử có vẻ như một người máy
    Tín hiệu giao thông tự động (ở Nam Phi)
    Bom bay
    ( định ngữ) tự động
    robot plane
    máy bay không người lái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    người máy, rô bốt, tín hiệu tự động chỉ đường

    Cơ - Điện tử

    Người máy, rôbôt

    Toán & tin

    người máy, máy tự động

    Điện

    rôbôt

    Kỹ thuật chung

    người máy
    manipulating industrial robot
    người máy thao tác công nghiệp
    robot spraying
    người máy phun sơn
    robot system
    hệ thống người máy
    máy tự động

    Kinh tế

    người máy
    rô-bốt
    thiết bị tự động

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X