-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người máy
- manipulating industrial robot
- người máy thao tác công nghiệp
- robot spraying
- người máy phun sơn
- robot system
- hệ thống người máy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- automation , bionic person , cyborg , mechanical person , android , humanoid , machine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ