• /¸ɔ:tə´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự động hoá; kỹ thuật tự động

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động

    Cơ khí & công trình

    sự tự động hóa

    Điện

    sự tự động (hóa)

    Kỹ thuật chung

    kĩ thuật tự động

    Giải thích EN: 1. the use of mechanical, electronic, or computerized systems to replace or augment human labor.the use of mechanical, electronic, or computerized systems to replace or augment human labor.2. an industrial process in which machines operate automatically with minimal human involvement.an industrial process in which machines operate automatically with minimal human involvement.

    Giải thích VN: 1.Việc sử dụng các cơ cấu cơ học, điện tử hay máy tính để thay thế hoặc trợ giúp lao động của con người. 2. công đọan trong sản xuất công nghiệp trong đó máy móc vận hành tự động, can thiệp của con người là rất nhỏ.

    soft automation
    kĩ thuật tự động hóa mềm
    kỹ thuật tự động
    automation (vs)
    kỹ thuật tự động hóa
    sự tự động
    automation (vs)
    sự tự động hóa
    OA (officeautomation)
    sự tự động hóa văn phòng
    soft automation
    sự tự động hóa mềm
    tự động
    automation (vs)
    kỹ thuật tự động hóa
    automation (vs)
    sự tự động hóa
    automation level
    mức độ tự động hóa
    automation line
    tuyến tự động
    automation of electric power system
    thiết bị tự động của hệ thống điện
    automation source data
    dữ liệu nguồn tự động hóa
    building automation
    tự động hóa xây dựng
    Building Automation and Control NETwork (BACNET)
    mạng điều khiển và tự động hóa xây lắp
    data and automation (datamation)
    dữ liệu và tự động hóa
    datamation (dataand automation)
    dữ liệu và tự động hóa
    degree of automation
    cấp tự động
    Design Automation Standards Subcommittee (DASS)
    tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế
    Distribution Automation (System) (DA(S))
    tự động hóa phân bố (hệ thống)
    Electronic Design Automation (EDA)
    tự động hóa thiết kế điện tử
    factory automation
    tự động hóa xí nghiệp
    home automation
    tự động hóa ở nhà
    home automation (HA)
    tự động hóa trong nhà
    International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
    Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
    laboratory automation (LA)
    tự động hóa phòng thí nghiệm
    Local Area Network Automation Option (LANAO)
    Tùy chọn tự động hóa LAN
    machine control automation system
    hệ thống tự động điều khiển máy
    Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
    hệ thống tự động hóa của cơ sở dữ liệu thông tin quản lý
    manufacturing automation
    tự động hóa sản xuất
    Manufacturing Automation Protocol (MAP)
    giao thức tự động chế tạo
    Manufacturing Automation Protocol (MAP)
    giao thức tự động hóa sản xuất
    MAP (ManufacturingAutomation Protocol)
    giao thức tự động hóa sản xuất
    OA (officeautomation)
    sự tự động hóa văn phòng
    Office Automation (OA)
    tự động hóa văn phòng
    process automation
    tự động hóa quá trình
    Remote Automation Objects (RAO)
    các đối tượng tự động đầu xa
    Sales Force Automation (SFA)
    tự động hóa lực lượng bán hàng
    soft automation
    kĩ thuật tự động hóa mềm
    soft automation
    sự tự động hóa mềm
    Source Data Automation (SDA)
    tự động hóa dữ liệu nguồn

    Kinh tế

    sự tự động hóa
    office automation
    sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng

    Địa chất

    sự tự động hóa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X