• /´weðə¸pru:f/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết..)
    a weatherproof shelter
    một nơi trú che được mưa gió

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chịu thời tiết (mưa, gió...)

    Giải thích EN: Describing a material that can withstand the effects of all kinds of weather. Giải thích VN: Mô tả loại vật chất có thể chịu đựng được tất cả các loại điều kiện thời tiết.

    Xây dựng

    bền khí quyển

    Kỹ thuật chung

    chịu được (tác động) khí quyển
    chịu được thời tiết
    chịu mưa nắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X