-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chucking table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc (của máy)=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Working table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Desk (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc===== =====( the desk) công việc văn phòng, công tác...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bureau (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus=== =====Cục, nha, vụ===== ::the Bureau of Information ::cụ...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Horizontal-deflecting plates (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm lệch ngang=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Deflector plate (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm làm lệch hướng===== =====vách chắn gió===== =====vạch ngăn===== == Từ điển Hóa h...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Deflection plate (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm lệch===== =====tấm làm lệch===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?a...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Undercounter bottle cooler (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm lạnh chai===== =====giàn làm lạnh chai=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Horizontal deflection plate (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lái tia ngang===== =====bản làm lệch ngang=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Resell (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .resold=== =====Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)===== ::to resell the goods at [[a]...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shaker (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người rung, người lắc===== =====Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng===== ==...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shaking table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn rung===== == Tham khảo chu...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shake table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc===== =====máy lắc===== =====máy lắc điện từ===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rocking table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc===== =====bàn rung=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Percussive table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Traversing table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di chuyển ngang===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3A...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mouse pad (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm để chuột===== =====tấm kê chuột===== =====tấm lót chuột===== == Từ điển Xây dựng== ===Ngh...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Semiregular (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bán đều đặn=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Skewed (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép vát=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Canted plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép vát=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Margin deposited with the bank (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ gởi vào ngân hàng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) T account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Tài khoản chữ T===== ::double T-account ::tài khoản chữ T hai lần == Tham khảo chung == *[http://www.co...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Grain terminal (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm cuối mễ cốc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Customs clearing charges (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thông quan===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=customs%20clearing%20charges ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Valuation account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản cho việc định giá===== =====tài khoản đánh giá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Initial margin (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ đầu tiên=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Delivery on consignment (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hard rode fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hard%20rode%20fish hard rode f...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Golden goodbye (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia tay vàng ngọc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Variation margin (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)===== == Tham khảo chung == *[http://usasear...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Full fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&qu...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cost-sharing (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia sở phí===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Consignment out (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consignment%20out con...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Share qualification (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ bằng cổ phiếu=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bilgy fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có mùi ươn=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Main account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chính===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Passage money (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thông hành (của tàu bè)===== =====tiền tàu===== =====tiền xe===== == Tham khảo chung == *[http://us...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Latchet (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) dây cột giày===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có mào=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Distribution of risk (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia rủi ro=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pay in (to ...) (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi (tiền) vào (ngân hàng)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gamma-ray examination (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập biểu đồ gama=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Program scheduling (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập biểu chương trình=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wheel mounting (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp bánh xe=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose-rock fill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng rời rạc=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose fill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng đất tơi===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lo...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rubble fill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng đá hộc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aprojec...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Stone packing (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng đá=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Horizontal tabulation-HT (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bảng chiều ngang===== =====sự lập biểu chiều ngang=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Packing by clay balls (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng các hòn đất sét===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tabulating (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bảng biểu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bảng====...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ