• Xem 20 kết quả bắt đầu từ #21.

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    1. Dammed →‎ Damn
    2. Mother's →‎ Mother
    3. Eyes →‎ Eye
    4. Someone's →‎ Someone
    5. Earned →‎ Earn
    6. Hands →‎ Hand
    7. Things →‎ Thing
    8. Peas →‎ Pea
    9. Somebody's →‎ Somebody
    10. Years →‎ Year
    11. Miles →‎ Mile
    12. Gmile →‎ Mile
    13. Francs →‎ Franc
    14. Centimetres →‎ Centimetre
    15. 3 →‎ Three
    16. 100 →‎ Hundred
    17. 30 →‎ Thirty
    18. 10 →‎ Ten
    19. 20 →‎ Twenty
    20. 4 →‎ Four

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X