• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 22: Dòng 22:
    * V_ing : [[abjuring]]
    * V_ing : [[abjuring]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Renounce on oath (an opinion, cause, claim, etc.).=====
    =====Renounce on oath (an opinion, cause, claim, etc.).=====
    =====Swear perpetual absence from (one's country etc.).=====
    =====Swear perpetual absence from (one's country etc.).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əb'dʒʊə(r)/

    Thông dụng

    Động từ

    Tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
    to abjure one's religion
    bỏ đạo
    to abjure one's rights
    tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình
    Rút lui (ý kiến, lời hứa...)
    to abjure one's opinion
    rút lui ý kiến

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Renounce on oath (an opinion, cause, claim, etc.).
    Swear perpetual absence from (one's country etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X