• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide===
    ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Residence, dwelling, dwelling-place, house, home, domicile,habitation, quarters, lodging, accommodation Military billet;Colloq Brit digs, diggings: He was described as being of nofixed abode.=====
    =====Residence, dwelling, dwelling-place, house, home, domicile,habitation, quarters, lodging, accommodation Military billet;Colloq Brit digs, diggings: He was described as being of nofixed abode.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'bəʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ở
    to take up (make) one's abode
    of no fixed abode
    không có chỗ ở nhất định
    Sự ở lại, sự lưu lại

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Residence, dwelling, dwelling-place, house, home, domicile,habitation, quarters, lodging, accommodation Military billet;Colloq Brit digs, diggings: He was described as being of nofixed abode.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X