• Revision as of 17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bəʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ở
    to take up (make) one's abode
    of no fixed abode
    không có chỗ ở nhất định
    Sự ở lại, sự lưu lại

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Residence, dwelling, dwelling-place, house, home, domicile,habitation, quarters, lodging, accommodation Military billet;Colloq Brit digs, diggings: He was described as being of nofixed abode.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X