• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 29: Dòng 29:
    * V_ing : [[arborting]]
    * V_ing : [[arborting]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bỏ ngang=====
    =====bỏ ngang=====
    Dòng 40: Dòng 43:
    ''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.
    ''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=abort abort] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=abort abort] : Foldoc
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui=====
    +
    =====cắt mạch hơi sớm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cắt mạch hơi sớm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bỏ=====
    =====bỏ=====
    Dòng 71: Dòng 67:
    =====phá thai=====
    =====phá thai=====
    -
    =====sự hủy=====
    +
    =====sự hủy=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'bɔ:t/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sẩy thai
    she aborted after an accident
    cô ta bị sẩy thai sau một vụ tai nạn
    (sinh vật học) không phát triển, thui

    Ngoại động từ

    Làm sẩy thai, phá thai
    He's accused of aborting an expectant mother
    Anh ta bị kết tội là đã phá thai một người đàn bà có mang
    Bỏ dở
    to abort a computer program
    bỏ dở một chương trình máy điện toán

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bỏ ngang

    Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

    hủy
    bãi bỏ

    Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

    Tham khảo

    Y học

    Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui

    Điện tử & viễn thông

    cắt mạch hơi sớm

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    hủy bỏ
    kết thúc bất thường
    ngừng
    program abort
    sự ngừng chương trình
    ngưng dừng hơi sớm
    gạt bỏ
    phá hủy
    phá thai
    sự hủy

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. a (of a woman) undergo abortion;miscarry. b (of a foetus) suffer abortion.
    Tr. a effect theabortion of (a foetus). b effect abortion in (a mother).
    Atr. cause to end fruitlessly or prematurely; stop in the earlystages. b intr. end unsuccessfully or prematurely.
    A tr.abandon or terminate (a space flight or other technical project)before its completion, usu. because of a fault. b intr.terminate or fail to complete such an undertaking.
    Biol. aintr. (of an organism) remain undeveloped; shrink away. b tr.cause to do this.
    N.
    A prematurely terminated space flightor other undertaking.
    The termination of such an undertaking.[L aboriri miscarry (as AB-, oriri ort- be born)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X