-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 29: Dòng 29: * V_ing : [[arborting]]* V_ing : [[arborting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========bỏ ngang==========bỏ ngang=====Dòng 40: Dòng 43: ''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=abort abort] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=abort abort] : Foldoc- + === Y học===- == Y học==+ =====Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui=====+ =====cắt mạch hơi sớm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cắt mạch hơi sớm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bỏ==========bỏ=====Dòng 71: Dòng 67: =====phá thai==========phá thai=====- =====sự hủy=====+ =====sự hủy=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
bỏ ngang
Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.
Oxford
Atr. cause to end fruitlessly or prematurely; stop in the earlystages. b intr. end unsuccessfully or prematurely.
A tr.abandon or terminate (a space flight or other technical project)before its completion, usu. because of a fault. b intr.terminate or fail to complete such an undertaking.
The termination of such an undertaking.[L aboriri miscarry (as AB-, oriri ort- be born)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ