• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nhiệt độ tuyệt đối=====
    =====Nhiệt độ tuyệt đối=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====nhiệt độ nhiệt động=====
    -
    =====nhiệt độ nhiệt động=====
    +
    =====nhiệt độ tuyệt đối=====
    -
     
    +
    -
    =====nhiệt độ tuyệt đối=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Nhiệt độ của một chất đo được kể từ 00 tuyệt đối trở lên.
    ''Giải thích VN'': Nhiệt độ của một chất đo được kể từ 00 tuyệt đối trở lên.
    ::[[absolute]] [[temperature]] [[scale]]
    ::[[absolute]] [[temperature]] [[scale]]
    Dòng 24: Dòng 15:
    =====nhiệt độ tuyệt đối=====
    =====nhiệt độ tuyệt đối=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=absolute%20temperature&submit=Search absolute temperature] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    19:41, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiệt độ tuyệt đối

    Kỹ thuật chung

    nhiệt độ nhiệt động
    nhiệt độ tuyệt đối

    Giải thích VN: Nhiệt độ của một chất đo được kể từ 00 tuyệt đối trở lên.

    absolute temperature scale
    thang nhiệt độ tuyệt đối
    Kelvin absolute temperature scale
    thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
    negative absolute temperature
    nhiệt độ tuyệt đối âm

    Xây dựng

    nhiệt độ tuyệt đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X