• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'stein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:45, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /əb'stein/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kiêng, kiêng khem, tiết chế
    to abstain from alcohol
    kiêng rượu
    (tôn giáo) ăn chay ( (cũng) to abstain from meat)
    Bỏ phiếu trắng
    At the last election, he abstained (from voting)
    tại cuộc bầu cử vừa qua, anh ta đã bỏ phiếu trắng

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    A (usu. foll. by from) restrain oneself; refrain fromindulging in (abstained from cakes and sweets; abstained frommentioning it). b refrain from drinking alcohol.
    Formallydecline to use one's vote.
    Abstainer n. [ME f. AF astener f.OF abstenir f. L abstinere abstent- (as AB-, tenere hold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X