• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bʌt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:46, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /ə'bʌt/

    Thông dụng

    Động từ

    ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với
    his garden abuts on our shed
    vườn nhà ông ta tiếp giáp với nhà kho của chúng tôi

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sát

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cách mối đối đầu
    đường tiếp giáp

    Giải thích EN: To support with an abutment.

    Giải thích VN: Hỗ trợ lực chống cho tường chống huặc chân vòm.

    nối tiếp đầu
    tiếp giáp với

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ định vị
    cái chặn
    chặn
    chung biên
    kề
    ngõng mút
    đế tựa
    nối đối đầu
    sự nối
    sự tiếp
    thanh chống
    tiếp giáp
    trụ chống
    tựa

    Oxford

    V.

    (abutted, abutting) 1 intr. (foll. by on) (of estates,countries, etc.) adjoin (another).
    Intr. (foll. by on,against) (of part of a building) touch or lean upon (another)with a projecting end or point (the shed abutted on the side ofthe house).
    Tr. abut on. [OF abouter (BUTT(1)) and ALabuttare f. OF but end]

    Tham khảo chung

    • abut : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X