-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjoin , be adjacent to , border on , butt against , join , neighbor , border , bound , butt , meet , touch , verge , be continguous , flank , terminate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ