• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác acid-resisting ===Tính từ=== =====Chịu axit===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chịu...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æsid'pru:f</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:43, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'æsid'pru:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác acid-resisting

    Tính từ

    Chịu axit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu được axit
    acid-proof brick
    gạch chịu được axit
    acid-proof paint
    sơn chịu được axit
    acid-proof soil
    đất chịu được axit
    acid-proof varnish
    sơn bóng chịu được axit
    acid-proof varnish
    vécni chịu được axit
    kháng axit

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu axit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X