• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'æsid'pru:f</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'æsid'pru:f</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[acid-resisting]]
    Cách viết khác [[acid-resisting]]

    23:43, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'æsid'pru:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác acid-resisting

    Tính từ

    Chịu axit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu được axit
    acid-proof brick
    gạch chịu được axit
    acid-proof paint
    sơn chịu được axit
    acid-proof soil
    đất chịu được axit
    acid-proof varnish
    sơn bóng chịu được axit
    acid-proof varnish
    vécni chịu được axit
    kháng axit

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu axit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X