• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần===== =====Sự trang trải hết nợ nần===== =====Biên lai===== == Từ đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈkwɪtns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:27, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /əˈkwɪtns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
    Sự trang trải hết nợ nần
    Biên lai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biên nhận thanh toán nợ
    sự trả nợ
    trả dứt
    trả xong nợ

    Oxford

    N.

    Payment of or release from a debt.
    A written receiptattesting settlement of a debt. [ME f. OF aquitance (asACQUIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X