• Revision as of 00:27, ngày 18 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /əˈkwɪtns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
    Sự trang trải hết nợ nần
    Biên lai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biên nhận thanh toán nợ
    sự trả nợ
    trả dứt
    trả xong nợ

    Oxford

    N.

    Payment of or release from a debt.
    A written receiptattesting settlement of a debt. [ME f. OF aquitance (asACQUIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X