• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Thực sự, trên thực tế===== ::actually, she is only twenty years old ::thực ra, cô ta mới hai ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ӕkt∫Ʊәli</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">'æktjuəli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:12, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /'ӕkt∫Ʊәli/ hoặc /'æktjuəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thực sự, trên thực tế
    actually, she is only twenty years old
    thực ra, cô ta mới hai mươi tuổi mà thôi
    Hiện tại, hiện thời, hiện nay

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tại
    hiện thời
    thực sự

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Really, in reality, in fact, in actuality, in point offact, in truth, absolutely, as a matter of fact, indeed, truly,literally: The interest rates actually charged by banks mayvary from those quoted publicly.

    Oxford

    Adv.

    As a fact, really (I asked for ten, but actually gotnine).
    As a matter of fact, even (strange as it may seem) (heactually refused!).
    At present; for the time being.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X