• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Lẫn, quẫn, rối trí===== ::head addles ::đầu óc quẫn lên =====Thối, hỏng, ung (trứng)===== ===Ngo...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ædl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:47, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /'ædl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lẫn, quẫn, rối trí
    head addles
    đầu óc quẫn lên
    Thối, hỏng, ung (trứng)

    Ngoại động từ

    Làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
    to addle one's brain (head)
    làm rối óc, làm quẫn trí
    Làm thối, làm hỏng, làm ung
    hot weather addles eggs
    trời nóng làm trứng bị ung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thối
    addle egg
    trứng thối

    Nguồn khác

    • addle : Corporateinformation

    Oxford

    V. & adj.

    V.
    Tr. muddle, confuse.
    Intr. (of an egg)become addled.
    Adj.
    Muddled, unsound (addle-brained;addle-head).
    Empty, vain.
    (of an egg) addled. [OE adelafilth, used as adj., then as verb]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X