• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị===== =====(thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước===== ::administrative [...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ædˈmɪnəˌstreɪtɪv, ædˈmɪnəˌstrətɪv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:20, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ædˈmɪnəˌstreɪtɪv, ædˈmɪnəˌstrətɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
    (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
    administrative affairs
    công việc nhà nước, công việc quản lý
    administrative power
    chính quyền

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hành chánh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc chính quyền
    thuộc hành chính
    thuộc quản trị

    Oxford

    Adj.

    Concerning or relating to the management of affairs.
    Administratively adv. [F administratif -ive or Ladministrativus (as ADMINISTRATION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X