• BrE & NAmE /əd'mɪnɪstrətɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
    (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
    administrative affairs
    công việc nhà nước, công việc quản lý
    administrative power
    chính quyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hành chánh

    Kinh tế

    thuộc chính quyền
    thuộc hành chính
    thuộc quản trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X