• (Khác biệt giữa các bản)
    n (đã hủy sửa đổi của 75.172.84.209, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    Dòng 7: Dòng 7:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    English Definition : made impure or of poorer quality by adding other subtances.
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:57, ngày 20 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Pha, pha trộn
    to adulterate milk with water
    pha sữa với nước
    Làm giả mạo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    không thuần chất
    không tinh khiết
    được pha trộn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm giả mạo
    pha
    pha trộn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chế tạo
    có pha
    giả mạo
    ngụy cải
    ngụy chế
    pha thêm vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Falsify, corrupt, alloy, debase, water (down), weaken,dilute, bastardize, contaminate, pollute, taint, Colloq doctor;Slang US cut: Adulterated rape seed oil was found to havecaused the deaths of more than 600 people.

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr. debase (esp. foods) by adding other orinferior substances.
    Adj. spurious, debased, counterfeit.
    Adulteration n. adulterator n. [L adulterare adulterat-corrupt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X