• Revision as of 17:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'filieit/

    Thông dụng

    Cách viết khác filiate

    Ngoại động từ

    Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
    ( + to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
    (pháp lý) xác định tư cách làm bố một đứa con hoang (để có trách nhiệm nuôi)
    Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
    Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi nhánh
    bank affiliate
    chi nhánh ngân hàng
    foreign affiliate
    chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    công ty chi nhánh
    công ty thuộc (công ty con)
    phân hãng phụ thuộc
    Tham khảo

    Chứng khoán

    Liên kết thành viên

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. (usu. in passive; foll. by to, with) attachor connect (a person or society) with a larger organization.
    Tr. (of an institution) adopt (persons as members, societies asbranches).
    Intr. a (foll. by to) associate oneself with asociety. b (foll. by with) associate oneself with a politicalparty.
    N. an affiliated person or organization. [med.Laffiliare adopt (as AD-, filius son]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X