• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .algae===
    +
    ===Danh từ===
    -
    ::['ældʒi:]
    +
    Số nhiều [[algae]]
    ::(thực vật học) tảo
    ::(thực vật học) tảo
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    03:49, ngày 4 tháng 10 năm 2008

    /'ælgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều algae

    (thực vật học) tảo


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tảo
    Tham khảo
    • alga : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. algae) (usu. in pl.) a non-flowering stemlesswater-plant, esp. seaweed and phytoplankton.
    Algal adj.algoid adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X