• Revision as of 18:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´lain/

    Thông dụng

    Cách viết khác aline

    Ngoại động từ

    Sắp cho thẳng hàng
    to align the sights of rifle and bull's eye
    hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

    Nội động từ

    Sắp hàng, đứng thành hàng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chỉnh thẳng

    Ô tô

    canh thẳng hàng

    Toán & tin

    chỉnh thẳng hàng
    làm cho bằng nhau
    gióng hàng

    Xây dựng

    đặt vào vị trí
    sắp cho thẳng hàng
    sắp đặt thẳng hàng

    Kỹ thuật chung

    ngắm máy
    ngắm thẳng
    đứng thàng hàng
    sắp hàng
    san bằng

    Oxford

    V.tr.
    Put in a straight line or bring into line (three bookswere neatly aligned on the shelf).
    Esp. Polit. (usu. foll. bywith) bring (oneself etc.) into agreement or alliance with (acause, policy, political party, etc.).
    Alignment n. [Faligner f. phr. … ligne into line: see LINE(1)]

    Tham khảo chung

    • align : National Weather Service
    • align : amsglossary
    • align : Corporateinformation
    • align : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X