• Revision as of 09:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ anfa
    Alpha and Omega
    anfa và omega, đầu và cuối, cái chính, cái cơ bản
    alpha plus
    hết sức tốt

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    anpha
    alpha counter
    máy đếm hạt anpha

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The first letter of the Greek alphabet (A).
    Afirst-class mark given for a piece of work or in an examination.3 Astron. the chief star in a constellation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X