-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- additional , augmented , boosted , enlarged , expanded , increased , positive , supplementary , surplus
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ