• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác analytical ===Tính từ=== =====(thuộc) phân tích===== ::analytic chemistry ::ngành hoá phân tích =====(thuộc) g...)
    So với sau →

    05:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác analytical

    Tính từ

    (thuộc) phân tích
    analytic chemistry
    ngành hoá phân tích
    (thuộc) giải tích
    analytic geometry
    hình học giải tích

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to analysis.
    Philol. analytical.
    Logic (of a statement etc.) such that its denial isself-contradictory; true by definition (see SYNTHETIC). [LL f.Gk analutikos (as ANALYSIS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X