• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Giới từ=== =====Chống lại===== ::they are completely anti the new policies ::họ hoàn ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ænti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:44, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'ænti/

    Thông dụng

    Giới từ

    Chống lại
    they are completely anti the new policies
    họ hoàn toàn chống lại các chính sách mới
    Tiền tố
    Đối lập, chống lại
    anti-personnel
    chống người (sát thương)
    Ngược, trái với
    anti-hero
    nhân vật phản diện
    Phòng ngừa
    antiseptic
    diệt khuẩn, sát trùng
    antifreeze
    chống đông lạnh, chống đóng băng

    Oxford

    Prep. & n.

    Prep. (also absol.) opposed to (is antieverything; seems to be rather anti).
    N. (pl. antis) aperson opposed to a particular policy etc. [ANTI-]

    Tham khảo chung

    • anti : National Weather Service
    • anti : amsglossary
    • anti : Corporateinformation
    • anti : Chlorine Online
    • anti : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X