-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Tínhcó thể dùng được, tính có thể ápdụngđược, tínhcó thể ứngdụngđược=====+ =====Tính ứng dụng, tính khả dụng======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==10:24, ngày 6 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ