• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + to, for) thích hợp, thích đáng===== =====It's necessary for the homicide to incur a punishmen...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'proupriit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:20, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /ə'proupriit/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + to, for) thích hợp, thích đáng
    It's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties
    Kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt thích đáng với hành vi man rợ của y

    Ngoại động từ

    Chiếm đoạt (cái gì) làm của riêng
    he who appropriates others' fortune in bad faith will be accused of theft
    người nào có gian ý chiếm đoạt của người khác làm của riêng mình thì bị kết tội trộm
    Dành riêng (để dùng vào việc gì)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thích đáng
    vừa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thích ứng
    tương thích

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thích đáng
    thích hợp

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Suitable, apt, fitting, fit, proper, right, meet,becoming, befitting, seemly, suited, apropos, correct, germane,pertinent, happy, felicitous: Will a dinner-jacket beappropriate attire? She has written a poem appropriate to theoccasion.
    V.
    Take, take over, seize, expropriate, arrogate, annex,impound; commandeer; steal, pilfer, filch, usurp, make away oroff with, Colloq pinch, lift, Brit nick, US boost: The policeappropriated the paintings. Somebody has appropriated my chair.3 set aside or apart, devote, assign, earmark, allot, apportion:Most of the money has been appropriated for back taxes.

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj. (often foll. by to, for) 1 suitable orproper.
    Formal belonging or particular.
    V.tr.
    Takepossession of, esp. without authority.
    Devote (money etc.) tospecial purposes.
    Appropriately adv. appropriateness n.appropriation n. appropriator n. [LL appropriatus past part.of appropriare (as AD-, proprius own)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X