-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red"></font>'''/ə'prouprieit/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)(→/'''<font color="red"></font>'''ə'prouprieit/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red"></font>'''ə'prouprieit/<!--Nếubạncó một phiênâmtốt, hãy copyphiênâm đó vào vị trí chữ "Phiênâm nàyđang chờbạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn-->=====+ =====/'''<font color="red">ə'proupriət</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==15:32, ngày 21 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Suitable, apt, fitting, fit, proper, right, meet,becoming, befitting, seemly, suited, apropos, correct, germane,pertinent, happy, felicitous: Will a dinner-jacket beappropriate attire? She has written a poem appropriate to theoccasion.
Take, take over, seize, expropriate, arrogate, annex,impound; commandeer; steal, pilfer, filch, usurp, make away oroff with, Colloq pinch, lift, Brit nick, US boost: The policeappropriated the paintings. Somebody has appropriated my chair.3 set aside or apart, devote, assign, earmark, allot, apportion:Most of the money has been appropriated for back taxes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ