• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´a:bi¸treit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    * [[arbitrated]] (V-ed)
    * [[arbitrated]] (V-ed)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====phân xử=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====phân xử=====
    =====phân xử=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====trọng phán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.tr. & intr.=====
    -
    =====phân xử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trọng phán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    =====Decide by arbitration. [L arbitrari judge]=====
    =====Decide by arbitration. [L arbitrari judge]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´a:bi¸treit/

    Thông dụng

    Động từ

    Phân xử, làm trọng tài phân xử
    to arbitrate a quarrel
    phân xử một vụ cãi nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phân xử

    Kinh tế

    phân xử
    trọng phán

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Decide by arbitration. [L arbitrari judge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X