-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjudge , adjudicate , adjust , bring to terms , come to school , come to terms , conciliate , decide , determine , hammer out a deal , interpose , intervene , judge , make a deal , mediate , meet halfway , negotiate , parley , pass judgment , placate , play ball * , reconcile , referee , settle , smooth , soothe , step in , straighten out , strike happy medium , trade off , umpire , work out a deal , decree , rule , intercede
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ